Sổ kết quả miền Bắc - Kết quả XSMB - Ketqua247.net

Sổ kết quả - KQXS - Kết quả xổ số nhanh & Chính xác nhất - Kết quả 247
HOTNhà cái uy tín: Sunwin

Tổng hợp kết quả xổ số miền Bắc, sổ kết quả miền Bắc, XSMB 30 ngày, XSMB 60 ngày, XSMB 90 ngày và XSMB 100 ngày

Sổ kết quả XSMB

Từ ngày
Đến ngày
Xem thêm dự đoán XSMB hôm nay:

Tổng hợp kết quả

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 26/04/2024

Gia LaiNinh Thuận
G89631
G7211540
G6433183713728199478990535
G578933718
G47424696387268908275303687696645687472207784569072232287368648256690238
G331376259914766796890
G29332388618
G12242576120
ĐB585889780439
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
07
1188
283520
311589
460
536
64467
7146
87797
96301490

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 25/04/2024

Bình ĐịnhQuảng BìnhQuảng Trị
G8988160
G7288707081
G6518632117358098620034671037170292408
G5462337928675
G4629909775743117516594717419987205736906461452766764768076922322465255528386841772448648035391481587577248
G3077047250145842030505122305852
G2943934196437937
G1165391544710558
ĐB288648137522126179
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
041738
117
232293
3957
4862788
587925028
6440
7431615759
8867160166
98032

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 24/04/2024

Khánh HòaĐà Nẵng
G80541
G7463579
G6805911218406259474172109
G502631879
G42479769979616525289392653039058813702797163353093002929451789288593932
G331764937110471559009
G24995532354
G13773824808
ĐB862862080393
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0565998
1175
219
378502
41
592354
63342
79998
85
973473

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 23/04/2024

Đắk LắkQuảng Nam
G88602
G7214163
G6031655874715741645714747
G540163481
G45541636539097878137756768161405556736078995007977768906430100343843988
G379248436129086587292
G20240771907
G13498664375
ĐB402215544672
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
072067
1465662560
2
398
4087
5
68735
7718752
8677618
92

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 22/04/2024

TT HuếPhú Yên
G85764
G7517124
G6172964760428796494101932
G549090895
G43488255876297818260902752921822521794198255846332477880455284711367579
G396845919233271436647
G24375270918
G17431929163
ĐB421244939149
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
099
17790348
2983448
32
45479
5722
6443
7669
821240
958

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 21/04/2024

Khánh HòaTT HuếKon Tum
G8710348
G7145059864
G6050353074010922250740639213716995360
G5612208391813
G4614714218572739390516378842453493785741558741584493503145964945507292699416499448035441746879403261206792
G3530157989581107900650442686261
G2567412288756022
G1086665495939427
ĐB615582985186735295
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
03737
1055362
2226627
399917
451198460
5139094
6645401
71184
858276
95925

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 20/04/2024

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G8767652
G7120567094
G6922363019480483471284367431743931638
G5801768339099
G4476207645439179442203879109159331409550405196061923157094654982512600485274706826356771423594401685125026
G3757614776447928427358527621547
G2788680287341354
G1423513594600514
ĐB942256022733525010
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0144
17740
203008836
343538
40607
5491641214
6148777
76960346
802
9162439

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 19/04/2024

Gia LaiNinh Thuận
G88730
G7360604
G6680343631436655661282687
G585151437
G41605216849063949418418993488262230199298930816910022458030466853739233
G310796684138681187469
G28577762139
G15868398096
ĐB147991231269
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
03140
1531
268
3607739
496
5268
60399
77
874371
9436186

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 18/04/2024

Bình ĐịnhQuảng BìnhQuảng Trị
G8251764
G7493016807
G6511536319334600835296495307865315101
G5957902461003
G4141843607439297253310333660411921492624543567923758133228233715518662372415486558417165699141188203035618
G3432123324017987583184708926564
G2067317451670113
G1843292020474485
ĐB645366559649998654
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
084713
151276865883
25993
3141612310
490659
5154
66744
794581
84795
93759

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 17/04/2024

Khánh HòaĐà Nẵng
G83166
G7648406
G6530791728611599782139185
G536895179
G47054494700319337059294300590752299047523727082866395045154174686474856
G376608223881663842395
G26797327034
G10840372724
ĐB328534263224
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
07008368
1137
2344
313484
4845
56
6634
72539
8985
92075

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 16/04/2024

Đắk LắkQuảng Nam
G84200
G7777114
G6003844442290938087450175
G586139619
G48515203994001116387368882256808243210937697072620965612765311833814074
G383208632059501824739
G27502322729
G11952572697
ĐB506704523278
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0854079
1314928
2359
3827189
4245
52
6
773548
8200
9047

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 15/04/2024

TT HuếPhú Yên
G81323
G7292536
G6694664006351309793948815
G579221210
G44714879999492132280748046937993015282469334086712981691027283312114597
G394213588889536404717
G25130472318
G17568878435
ĐB208358049036
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
00748
13335078
223981
3656
4686
5128
694
7
888
92997417

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 14/04/2024

Khánh HòaTT HuếKon Tum
G8013486
G7351503261
G6855709233565500928547895085126224416
G5036571230328
G4700164068941806425865881254266524416377658450017770701452623914960187571136972865514623941693102371338784
G3741587009705102029332712286964
G2073577119159686
G1645991603925568
ĐB473105706255270022
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0165392
1624603
23332822
34396
4161
517874051
6556148
7675
8966646
979561

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 13/04/2024

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G8153395
G7284543543
G6869511107886925868183554810977766870
G5811572607896
G4132335983280167739098945908644027094929029174740930006525649765791955984906865000125733748844826551787932
G3852781849507050776944904100709
G2312586885421369
G1361404598398417
ĐB590891091461768029
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0999609
1505877
29
33232
44039381
598849047
670519
784960
84632
955103456
Backtotop